ĐẦU BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG: CÁC CHỦNG LOẠI TRÊN THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM HIỆN NAY VÀ PHÂN TÍCH CHI PHÍ TỪNG LOẠI
Hiện nay, các loại đầu báo cháy tự động được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, phổ biến nhất là dựa trên hiện tượng đám cháy mà chúng cảm biến (khói, nhiệt, lửa, khí) và công nghệ kết nối (thường/địa chỉ). Giá cả các loại đầu báo cháy tự động cần dựa trên nhiều yếu tố, chủ yếu là loại cảm biến, công nghệ kết nối và thương hiệu/xuất xứ.
A. Dưới đây là các loại đầu báo cháy tự động phổ biến:
I. Phân loại theo hiện tượng đám cháy cảm biến
|
Loại Đầu Báo |
Hiện tượng cảm biến |
Phân loại nhỏ/Nguyên lý hoạt động cơ bản |
|
Đầu báo Khói (Smoke Detector) |
Phát hiện sự hiện diện của khói trong không khí. |
- Đầu báo khói Ion hóa: Hoạt động dựa trên sự thay đổi dòng điện ion hóa trong buồng cảm biến khi khói đi vào. |
|
- Đầu báo khói Quang học (Photoelectric): Hoạt động dựa trên sự tán xạ hoặc che khuất của ánh sáng bởi các hạt khói. |
||
|
- Đầu báo khói dạng Beam (Che khuất ánh sáng): Sử dụng chùm tia sáng để bảo vệ không gian rộng, báo động khi khói cản trở chùm sáng. |
||
|
Đầu báo Nhiệt (Heat Detector) |
Phát hiện sự gia tăng bất thường của nhiệt độ. |
- Đầu báo nhiệt cố định: Kích hoạt báo động khi nhiệt độ môi trường đạt đến một ngưỡng cố định (ví dụ: 60∘C,75∘C). |
|
- Đầu báo nhiệt gia tăng (Rate-of-Rise): Kích hoạt báo động khi tốc độ tăng nhiệt độ vượt quá một giá trị xác định trong một khoảng thời gian ngắn (ví dụ: tăng 15∘C trong 1 phút). |
||
|
Đầu báo Lửa (Flame Detector) |
Phát hiện bức xạ nhiệt và ánh sáng phát ra từ ngọn lửa (tia cực tím UV hoặc hồng ngoại IR). |
- Thường dùng trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao, môi trường khó phát hiện khói, hoặc cần phát hiện cháy rất nhanh. |
|
Đầu báo Khí (Gas Detector) |
Phát hiện nồng độ các loại khí nguy hiểm vượt ngưỡng an toàn. |
- Đầu báo khí CO (Carbon Monoxide). |
|
- Đầu báo khí Gas (LPG, CNG...). |
||
|
Đầu báo Đa cảm biến (Hỗn hợp) |
Kết hợp nhiều loại cảm biến (ví dụ: khói + nhiệt, khói + nhiệt + CO) trong cùng một thiết bị. |
- Giúp tăng độ nhạy, phát hiện đám cháy chính xác và giảm thiểu báo động giả. |
II. Phân loại theo công nghệ kết nối với tủ trung tâm
-
Đầu báo Thường (Conventional Detector):
- Chỉ có chức năng phát hiện cháy và gửi tín hiệu báo động về tủ trung tâm.
- Các đầu báo được lắp đặt theo từng khu vực (zone). Khi có báo động, tủ trung tâm chỉ biết được khu vực nào đang có cháy, không xác định được vị trí chính xác của từng đầu báo.
- Phù hợp cho các công trình có diện tích nhỏ hoặc vừa.
-
Đầu báo Địa chỉ (Addressable Detector):
- Mỗi đầu báo có một địa chỉ nhận dạng riêng.
- Ngoài chức năng báo cháy, chúng còn có khả năng truyền các thông số kỹ thuật (như độ bẩn của cảm biến, trạng thái thiết bị) về tủ trung tâm.
- Khi có báo động, tủ trung tâm có thể xác định được chính xác vị trí của từng đầu báo đang phát tín hiệu.
- Phù hợp cho các công trình lớn, phức tạp như cao ốc, trung tâm thương mại.
B. Dưới đây là phân tích tổng quan về mức giá tham khảo tại thị trường Việt Nam (Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thời điểm, nhà cung cấp, và chính sách dự án):
I. Phân tích theo Loại Cảm Biến và Công nghệ
|
Loại Đầu Báo |
Công nghệ kết nối |
Mức giá tham khảo (VNĐ/thiết bị) |
Đặc điểm về giá |
|
Đầu báo Nhiệt |
Thường (Conventional) |
60.000 – 350.000 |
Rẻ nhất. Cấu tạo đơn giản, độ nhạy (phát hiện sớm) thấp hơn khói, thường là lựa chọn tiết kiệm nhất. |
|
Địa chỉ (Addressable) |
550.000 – 1.000.000+ |
Cao hơn loại thường, nhưng vẫn là loại địa chỉ có giá phải chăng nhất. |
|
|
Đầu báo Khói Quang |
Thường (Conventional) |
180.000 – 600.000 |
Phổ biến và giá hợp lý. Rất nhạy với khói dày, là lựa chọn tiêu chuẩn cho hầu hết các khu vực. |
|
Địa chỉ (Addressable) |
750.000 – 1.200.000+ |
Mức giá trung bình cao, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống địa chỉ. |
|
|
Đầu báo Hỗn hợp (Khói & Nhiệt) |
Thường/Địa chỉ |
350.000 – 1.200.000+ |
Giá cao hơn đầu báo đơn lẻ, vì kết hợp 2 loại cảm biến, giảm báo động giả. |
|
Đầu báo Khí CO/Gas |
Độc lập/Hệ thống |
300.000 – 1.500.000+ |
Mức giá đa dạng, phụ thuộc vào loại khí, công nghệ cảm biến và thương hiệu. |
|
Đầu báo Lửa (Flame Detector) |
Thường/Địa chỉ |
Từ 2.000.000 – 10.000.000+ |
Đắt nhất. Là thiết bị chuyên dụng, sử dụng công nghệ phức tạp (UV, IR), dùng cho khu vực đặc biệt (kho xăng dầu, nhà máy hóa chất...). |
|
Đầu báo Beam (Dạng tia chiếu) |
Thường/Địa chỉ |
Từ 2.000.000 – 10.000.000+ |
Đắt tiền. Dùng cho khu vực không gian rất rộng (nhà xưởng, kho bãi, hội trường lớn). |
II. Phân tích theo Công nghệ Kết nối (Thường vs Địa chỉ)
Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chi phí toàn bộ hệ thống.
2.1 Đầu báo hệ Thường (Conventional)
- Ưu điểm về giá:
- Giá thành đầu báo rất rẻ: Thấp hơn đầu báo địa chỉ từ 2-4 lần.
- Chi phí lắp đặt hệ thống thấp: Phù hợp với các công trình nhỏ, yêu cầu không quá cao về định vị chính xác.
- Nhược điểm về giá:
- Tủ trung tâm rẻ: Tuy nhiên, cần số lượng kênh (zone) tương ứng với số khu vực bảo vệ (mỗi zone chịu tải được khoảng 20-30 đầu báo), dẫn đến tổng chi phí cho tủ có thể tăng nếu công trình lớn.
2.2 Đầu báo hệ Địa chỉ (Addressable)
- Ưu điểm về giá:
- Tủ trung tâm đắt, nhưng hiệu quả về chi phí: Mặc dù tủ trung tâm địa chỉ rất đắt (từ vài chục đến hàng trăm triệu), nhưng mỗi loop (vòng) có thể kết nối hàng trăm thiết bị (đầu báo, module), giúp giảm tổng chi phí dây dẫn và tủ trung tâm cho các công trình lớn và phức tạp.
- Nhược điểm về giá:
- Giá đầu báo cao: Cao hơn đầu báo thường từ 2-4 lần.
- Chi phí thiết bị phụ trợ cao: Cần thêm các Module và thiết bị lập trình địa chỉ chuyên dụng.
|
Tiêu chí |
Hệ Thường (Conventional) |
Hệ Địa chỉ (Addressable) |
|
Giá/Đầu báo |
Thấp (Ví dụ: 150,000−300,000 VNĐ) |
Cao (Ví dụ: 750,000−1,200,000 VNĐ) |
|
Giá/Tủ trung tâm |
Thấp (Vài triệu đến 20 triệu) |
Rất cao (Vài chục đến hàng trăm triệu) |
|
Độ chính xác vị trí |
Thấp (Báo theo khu vực/zone) |
Cao (Báo theo địa chỉ chính xác từng đầu báo) |
|
Phù hợp cho |
Công trình nhỏ, đơn giản |
Công trình lớn, phức tạp (cao ốc, nhà máy) |
III. Phân tích theo Thương hiệu/Xuất xứ
Giá cả còn bị chi phối bởi uy tín thương hiệu:
- Phân khúc cao cấp (Nhật, Mỹ, Châu Âu): Hochiki (Nhật/Mỹ), Notifier (Mỹ), System Sensor (Mỹ)... có giá cao nhất, nhưng đảm bảo chất lượng, độ bền và độ tin cậy vượt trội.
- Phân khúc trung bình (Hàn Quốc, Đài Loan): Horing, Chungmei, GST... có mức giá phải chăng, chất lượng tốt, phù hợp với đại đa số công trình tại Việt Nam.
- Phân khúc giá rẻ (Trung Quốc, Việt Nam): Mức giá cạnh tranh, nhưng cần kiểm tra kỹ về chất lượng và các chứng nhận PCCC theo quy định.
Nếu bạn muốn khảo sát chi phí thực tế thi công hệ thống PCCC theo khu vực (TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng…), hãy điền vào form Liên hệ khảo sát (tại đây) hoặc inbox Zalo 0972.359.888 để chúng tôi hướng dẫn cho bạn.